nắm tay nhau trong Tiếng Anh là gì?

nắm tay nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm tay nhau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nắm tay nhau

    to hold (each other's) hands

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nắm tay nhau

    to hold each other’s hands