nắm đằng chuôi trong Tiếng Anh là gì?

nắm đằng chuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm đằng chuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nắm đằng chuôi

    to hold the handle of a knife; * nghĩa bóng to play safe

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nắm đằng chuôi

    to hold the handle of a knife, play safe