nắm giữ trong Tiếng Anh là gì?
nắm giữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm giữ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nắm giữ
hold, seize, keep
nắm giữ quyền binh to hold power
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nắm giữ
Hold
Nắm giữ quyền binh: To hold power
Từ điển Việt Anh - VNE.
nắm giữ
to seize, hold
Từ liên quan
- nắm
- nắm cổ
- nắm rõ
- nắm bắt
- nắm cát
- nắm cơm
- nắm cửa
- nắm giữ
- nắm hết
- nắm lấy
- nắm tay
- nắm tin
- nắm tóc
- nắm đấm
- nắm đất
- nắm chóp
- nắm chắc
- nắm chặt
- nắm chức
- nắm vững
- nắm được
- nắm cổ áo
- nắm quyền
- nắm tuyết
- nắm xương
- nắm cổ tay
- nắm được ý
- nắm lấy tay
- nắm vai trò
- nắm chắc lấy
- nắm chặt lấy
- nắm chặt tay
- nắm tay nhau
- nắm chắc được
- nắm tình hình
- nắm lấy cái gì
- nắm lấy cơ hội
- nắm quyền bính
- nắm và sử dụng
- nắm đằng chuôi
- nắm chính quyền
- nắm chắc cái gì
- nắm chặt tay nhau
- nắm hết quyền lực
- nắm quyền chỉ huy
- nắm quyền tối cao
- nắm chắc trong tay
- nắm giữ quyền binh
- nắm quyền tạm thời
- nắm được tình hình