nắm tay trong Tiếng Anh là gì?

nắm tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nắm tay

    fist

    chào bằng cách giơ nắm tay lên to give a raised-fist salute

    tôi sẽ cho ông xem mấy quả bơ to bằng nắm tay ông i'll show you avocados equal in size to your fist

    to hold somebody's hand

    nắm tay tôi băng qua đường nhé! hold my hand while we cross the street!

    nắm tay ai dắt đi to lead somebody by the hand

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nắm tay

    Fist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nắm tay

    fist