nắm tay trong Tiếng Anh là gì?
nắm tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nắm tay
fist
chào bằng cách giơ nắm tay lên to give a raised-fist salute
tôi sẽ cho ông xem mấy quả bơ to bằng nắm tay ông i'll show you avocados equal in size to your fist
to hold somebody's hand
nắm tay tôi băng qua đường nhé! hold my hand while we cross the street!
nắm tay ai dắt đi to lead somebody by the hand
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nắm tay
Fist
Từ điển Việt Anh - VNE.
nắm tay
fist
Từ liên quan
- nắm
- nắm cổ
- nắm rõ
- nắm bắt
- nắm cát
- nắm cơm
- nắm cửa
- nắm giữ
- nắm hết
- nắm lấy
- nắm tay
- nắm tin
- nắm tóc
- nắm đấm
- nắm đất
- nắm chóp
- nắm chắc
- nắm chặt
- nắm chức
- nắm vững
- nắm được
- nắm cổ áo
- nắm quyền
- nắm tuyết
- nắm xương
- nắm cổ tay
- nắm được ý
- nắm lấy tay
- nắm vai trò
- nắm chắc lấy
- nắm chặt lấy
- nắm chặt tay
- nắm tay nhau
- nắm chắc được
- nắm tình hình
- nắm lấy cái gì
- nắm lấy cơ hội
- nắm quyền bính
- nắm và sử dụng
- nắm đằng chuôi
- nắm chính quyền
- nắm chắc cái gì
- nắm chặt tay nhau
- nắm hết quyền lực
- nắm quyền chỉ huy
- nắm quyền tối cao
- nắm chắc trong tay
- nắm giữ quyền binh
- nắm quyền tạm thời
- nắm được tình hình