núm trong Tiếng Anh là gì?

núm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ núm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • núm

    * dtừ

    cũng như nuốm

    catch/lay hold (of) seize (on); glab; knob; press-button

    núm cửa door-handle; door-knob

    handful

    một núm gạo a handful of rice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • núm

    * verb

    to seize; to glab

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • núm

    to seize, grab