nêu trong Tiếng Anh là gì?

nêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nêu

    lunar new year's (tet) pole (cây nêu); to raise; to bring up; to set

    nêu lên một câu hỏi to raise a question

    nêu gương to set an example

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nêu

    * noun

    tet pole

    * verb

    to raise; to bring up; to set

    nêu lên một câu hỏi: to raise a question

    nêu gương: to set an example

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nêu

    tent pole; to raise, bring up, set, pose, state, display