nêu trong Tiếng Anh là gì?
nêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nêu
lunar new year's (tet) pole (cây nêu); to raise; to bring up; to set
nêu lên một câu hỏi to raise a question
nêu gương to set an example
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nêu
* noun
tet pole
* verb
to raise; to bring up; to set
nêu lên một câu hỏi: to raise a question
nêu gương: to set an example
Từ điển Việt Anh - VNE.
nêu
tent pole; to raise, bring up, set, pose, state, display
Từ liên quan
- nêu
- nêu ra
- nêu rõ
- nêu bật
- nêu cao
- nêu cho
- nêu giá
- nêu lên
- nêu tên
- nêu trên
- nêu gương
- nêu bật lên
- nêu ý kiến
- nêu cái sườn
- nêu ra ở trên
- nêu bật vấn đề
- nêu bằng chứng
- nêu giả thuyết
- nêu lên rầm rộ
- nêu điểm chính
- nêu bật hẳn lên
- nêu lên qua loa
- nêu lên làm chứng
- nêu lên nguồn gốc
- nêu lên để dè bỉu
- nêu lên một câu hỏi
- nêu lên để bêu riếu
- nêu lên những nghi vấn
- nêu ra những nét chính