nêu trên trong Tiếng Anh là gì?

nêu trên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu trên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nêu trên

    aforesaid; aforementioned; foregoing; above-mentioned; mentioned/quoted above; above

    hầu hết các tác giả nêu trên đều là người sài gòn most of the authors quoted above are from saigon