nêu gương trong Tiếng Anh là gì?

nêu gương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu gương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nêu gương

    to set an example

    nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước to set an example of industriousness in national construction

    nêu gương tốt cho ai noi theo to set a good example for somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nêu gương

    Set an example

    Nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước: To set an example of industriousness in national construction

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nêu gương

    to set an example