nêu gương trong Tiếng Anh là gì?
nêu gương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu gương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nêu gương
to set an example
nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước to set an example of industriousness in national construction
nêu gương tốt cho ai noi theo to set a good example for somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nêu gương
Set an example
Nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước: To set an example of industriousness in national construction
Từ điển Việt Anh - VNE.
nêu gương
to set an example
Từ liên quan
- nêu
- nêu ra
- nêu rõ
- nêu bật
- nêu cao
- nêu cho
- nêu giá
- nêu lên
- nêu tên
- nêu trên
- nêu gương
- nêu bật lên
- nêu ý kiến
- nêu cái sườn
- nêu ra ở trên
- nêu bật vấn đề
- nêu bằng chứng
- nêu giả thuyết
- nêu lên rầm rộ
- nêu điểm chính
- nêu bật hẳn lên
- nêu lên qua loa
- nêu lên làm chứng
- nêu lên nguồn gốc
- nêu lên để dè bỉu
- nêu lên một câu hỏi
- nêu lên để bêu riếu
- nêu lên những nghi vấn
- nêu ra những nét chính