nêu cao trong Tiếng Anh là gì?

nêu cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu cao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nêu cao

    raise high, display

    nêu cao tinh thần tràch nhiệm raise high the spirit of responsibility

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nêu cao

    to intensify, heighten, uphold