nêu cao trong Tiếng Anh là gì?
nêu cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu cao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nêu cao
raise high, display
nêu cao tinh thần tràch nhiệm raise high the spirit of responsibility
Từ điển Việt Anh - VNE.
nêu cao
to intensify, heighten, uphold
Từ liên quan
- nêu
- nêu ra
- nêu rõ
- nêu bật
- nêu cao
- nêu cho
- nêu giá
- nêu lên
- nêu tên
- nêu trên
- nêu gương
- nêu bật lên
- nêu ý kiến
- nêu cái sườn
- nêu ra ở trên
- nêu bật vấn đề
- nêu bằng chứng
- nêu giả thuyết
- nêu lên rầm rộ
- nêu điểm chính
- nêu bật hẳn lên
- nêu lên qua loa
- nêu lên làm chứng
- nêu lên nguồn gốc
- nêu lên để dè bỉu
- nêu lên một câu hỏi
- nêu lên để bêu riếu
- nêu lên những nghi vấn
- nêu ra những nét chính