nêu tên trong Tiếng Anh là gì?

nêu tên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu tên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nêu tên

    to name names

    có người đang tìm cách hại tôi, nhưng tôi sẽ không nêu tên người đó ra a certain person is trying to injure me, but i shall not name names/i shall mention no names; someone is trying to injure me, but i shall not name names/i shall mention no names

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nêu tên

    to name names, mention somebody or something by name