nêu ra trong Tiếng Anh là gì?
nêu ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nêu ra
to mention; to cite; to quote
nêu ra vài thí dụ thôi to mention just a few examples
Từ điển Việt Anh - VNE.
nêu ra
to bring up (a subject), note, point out
Từ liên quan
- nêu
- nêu ra
- nêu rõ
- nêu bật
- nêu cao
- nêu cho
- nêu giá
- nêu lên
- nêu tên
- nêu trên
- nêu gương
- nêu bật lên
- nêu ý kiến
- nêu cái sườn
- nêu ra ở trên
- nêu bật vấn đề
- nêu bằng chứng
- nêu giả thuyết
- nêu lên rầm rộ
- nêu điểm chính
- nêu bật hẳn lên
- nêu lên qua loa
- nêu lên làm chứng
- nêu lên nguồn gốc
- nêu lên để dè bỉu
- nêu lên một câu hỏi
- nêu lên để bêu riếu
- nêu lên những nghi vấn
- nêu ra những nét chính