nêu bật trong Tiếng Anh là gì?
nêu bật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nêu bật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nêu bật
to highlight
nêu bật những thành tựu khoa học lớn nhất thế kỷ to highlight the greatest scientific achievements of the century
Từ điển Việt Anh - VNE.
nêu bật
to highlight
Từ liên quan
- nêu
- nêu ra
- nêu rõ
- nêu bật
- nêu cao
- nêu cho
- nêu giá
- nêu lên
- nêu tên
- nêu trên
- nêu gương
- nêu bật lên
- nêu ý kiến
- nêu cái sườn
- nêu ra ở trên
- nêu bật vấn đề
- nêu bằng chứng
- nêu giả thuyết
- nêu lên rầm rộ
- nêu điểm chính
- nêu bật hẳn lên
- nêu lên qua loa
- nêu lên làm chứng
- nêu lên nguồn gốc
- nêu lên để dè bỉu
- nêu lên một câu hỏi
- nêu lên để bêu riếu
- nêu lên những nghi vấn
- nêu ra những nét chính