mưu tính trong Tiếng Anh là gì?

mưu tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưu tính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mưu tính

    premeditate; to plan, plot, scheme

    mưu tính ngấm ngầm plan in secret

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mưu tính

    Premeditate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mưu tính

    premeditate