mưu cầu trong Tiếng Anh là gì?
mưu cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưu cầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mưu cầu
to seek; to court; to be in pursuit of something
mưu cầu hạnh phúc to be in pursuit of happiness
mưu cầu danh lợi to seek/court fame and fortune
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mưu cầu
See to, seek
Con người chỉ mưu cầu danh lợi: A person who only seeks honours and privileges
Từ điển Việt Anh - VNE.
mưu cầu
see to, seek
Từ liên quan
- mưu
- mưu cơ
- mưu kế
- mưu mô
- mưu sĩ
- mưu sự
- mưu đồ
- mưu cầu
- mưu hại
- mưu lợi
- mưu mẹo
- mưu sát
- mưu sâu
- mưu trí
- mưu gian
- mưu lược
- mưu mánh
- mưu phản
- mưu sinh
- mưu sống
- mưu thực
- mưu toan
- mưu tính
- mưu định
- mưu chước
- mưu lừa gạt
- mưu mẹo hơn
- mưu đồ cướp
- mưu đồ ăn to
- mưu mô lém lút
- mưu thoái thác
- mưu tính trước
- mưu đồ đen tối
- mưu kế lừa người
- mưu mô xảo quyệt
- mưu mẹo gian dối
- mưu mẹo tài tình
- mưu đồ chính trị
- mưu toan moi tin tức
- mưu toan dò hỏi bí mật
- mưu mô quanh co lén lút
- mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên