mưu cầu trong Tiếng Anh là gì?

mưu cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưu cầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mưu cầu

    to seek; to court; to be in pursuit of something

    mưu cầu hạnh phúc to be in pursuit of happiness

    mưu cầu danh lợi to seek/court fame and fortune

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mưu cầu

    See to, seek

    Con người chỉ mưu cầu danh lợi: A person who only seeks honours and privileges

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mưu cầu

    see to, seek