mưu sự trong Tiếng Anh là gì?
mưu sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưu sự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mưu sự
see to (something), make careful arrngements for; advise (someone) on how to do (something), mastermind
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên man proposes, god disposes
plan, make plans
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên man proposes, god disposes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mưu sự
See to (something), make careful arrngements for
Advise (someone) on how to do (something), mastermind
Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên: Man proposes, God disposes
Từ điển Việt Anh - VNE.
mưu sự
to see to (something), make careful arrangements for
Từ liên quan
- mưu
- mưu cơ
- mưu kế
- mưu mô
- mưu sĩ
- mưu sự
- mưu đồ
- mưu cầu
- mưu hại
- mưu lợi
- mưu mẹo
- mưu sát
- mưu sâu
- mưu trí
- mưu gian
- mưu lược
- mưu mánh
- mưu phản
- mưu sinh
- mưu sống
- mưu thực
- mưu toan
- mưu tính
- mưu định
- mưu chước
- mưu lừa gạt
- mưu mẹo hơn
- mưu đồ cướp
- mưu đồ ăn to
- mưu mô lém lút
- mưu thoái thác
- mưu tính trước
- mưu đồ đen tối
- mưu kế lừa người
- mưu mô xảo quyệt
- mưu mẹo gian dối
- mưu mẹo tài tình
- mưu đồ chính trị
- mưu toan moi tin tức
- mưu toan dò hỏi bí mật
- mưu mô quanh co lén lút
- mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên