mưu lược trong Tiếng Anh là gì?

mưu lược trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưu lược sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mưu lược

    plan and strategy

    viên tướng nhiều mưu lược a general versed in planing (his operations) and strategy

    stratagem, scheme

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mưu lược

    Plan and strategy

    Viên tướng nhiều mưu lược: A general versed in planing [his operations] and strategy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mưu lược

    plan and strategy