mưu mô trong Tiếng Anh là gì?

mưu mô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưu mô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mưu mô

    design

    mưu mô xảo quyệt cunning designs

    ruse, stratagem; crafty, artful

    giở mưu mô resort to cunning

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mưu mô

    Design

    Mưu mô xảo quyệt: Cunning designs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mưu mô

    design, scheme, plot