mưu cơ trong Tiếng Anh là gì?

mưu cơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưu cơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mưu cơ

    suitable stratagem, timely trick, scheme, plot

    nhanh trí và lắm mưu cơ to be quick - minded and full of timely tricks

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mưu cơ

    Suitable stratagem, timely trick

    Nhanh trí và lắm mưu cơ: To be quick - minded and full of timely tricks

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mưu cơ

    suitable stratagem, timely trick