mưu kế trong Tiếng Anh là gì?
mưu kế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưu kế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mưu kế
scheme, device, ruse, trick, subterfuge
giở nhiều mưu kế resort to different devices/tricks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mưu kế
Scheme, device
Từ điển Việt Anh - VNE.
mưu kế
scheme, plan, device
Từ liên quan
- mưu
- mưu cơ
- mưu kế
- mưu mô
- mưu sĩ
- mưu sự
- mưu đồ
- mưu cầu
- mưu hại
- mưu lợi
- mưu mẹo
- mưu sát
- mưu sâu
- mưu trí
- mưu gian
- mưu lược
- mưu mánh
- mưu phản
- mưu sinh
- mưu sống
- mưu thực
- mưu toan
- mưu tính
- mưu định
- mưu chước
- mưu lừa gạt
- mưu mẹo hơn
- mưu đồ cướp
- mưu đồ ăn to
- mưu mô lém lút
- mưu thoái thác
- mưu tính trước
- mưu đồ đen tối
- mưu kế lừa người
- mưu mô xảo quyệt
- mưu mẹo gian dối
- mưu mẹo tài tình
- mưu đồ chính trị
- mưu toan moi tin tức
- mưu toan dò hỏi bí mật
- mưu mô quanh co lén lút
- mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên