mưu đồ trong Tiếng Anh là gì?

mưu đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưu đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mưu đồ

    intrigue; machination; try to obtain by intrigue; project, plan, intention; plan, intend, contemplate; implement one's derise

    mưu đồ chính trị pipe-laying

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mưu đồ

    Intrigue; machination

    Try to obtain by intrigue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mưu đồ

    plan, ruse