lùi trong Tiếng Anh là gì?

lùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lùi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lùi

    to step backwards; to retreat; to recede; to recoil

    lùi hai bước rồi tiến lên ba bước to take two steps backwards before taking three steps forwards; to take two paces backwards before advancing three paces

    to put off; to postpone

    ngày khai giảng lùi lại vài hôm the beginning of term was postponed a few days

    cuộc họp lùi sang ngày hôm sau the meeting was put off until the next day

    to back; to reverse

    lùi xe lại to back/reverse a car

    (tin học) to backspace

    lùi hai ký tự to backspace twice

    lùi ngày tháng xem đề lùi ngày tháng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lùi

    step backwards

    lùi hai bước rồi tiến lên ba bước: To Step backwards two steps

    Turn back

    đang đi có người gọi lại lùi: To turn back one one's way when called to put off, postpone

    Ngày khai giảng lùi lại vài hôm: The begining of teem was postponed a few days

    Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau: The meeting was put off until the next day

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lùi

    to step back, move back