lùi bước trong Tiếng Anh là gì?

lùi bước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lùi bước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lùi bước

    to yield; to give way; to make concessions

    sau khi bị đánh bại, chúng nó đã lùi bước after being defeated, they gave way

    không hề lùi bước not to yield an inch of ground

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lùi bước

    Yield, give way, make concessions

    Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước: After being defeated, they gave way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lùi bước

    to step back, back off, yield, give way, make concessions