lùi lại trong Tiếng Anh là gì?

lùi lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lùi lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lùi lại

    to stand back; to go/step backwards; to back; to recede

    lùi lại mấy bước to back a few steps; to take a few steps backwards; to recede a few paces

    lùi lại càng xa càng tốt recede as far as you can

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lùi lại

    to postpone, delay, put off; to step back