làn sống trong Tiếng Anh là gì?
làn sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làn sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
làn sống
wave, wavelength
Từ liên quan
- làn
- làn da
- làn xe
- làn gió
- làn mây
- làn đạn
- làn sóng
- làn sống
- làn tròn
- làn tuyết
- làn đỏ tía
- làn gió nhẹ
- làn mưa đạn
- làn khói nhẹ
- làn sóng mới
- làn sóng tóc
- làn thu thủy
- làn sóng ngắn
- làn sóng điện
- làn sóng người
- làn xung phong
- làn hương thoảng
- làn sóng bạo lực
- làn sóng bất mãn
- làn sóng điện từ
- làn sóng căm phẫn
- làn sóng hơi quăn
- làn sóng khủng bố
- làn sóng phản đối
- làn sóng tội phạm
- làn sóng điện dài
- làn sóng điện ngắn
- làn sóng đình công
- làn sóng trung bình
- làn đường chạy chậm
- làn sóng điện trung bình