làn da trong Tiếng Anh là gì?
làn da trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làn da sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làn da
skin
đứa bé có làn da mềm nhẵn the baby had soft smooth skin
Từ liên quan
- làn
- làn da
- làn xe
- làn gió
- làn mây
- làn đạn
- làn sóng
- làn sống
- làn tròn
- làn tuyết
- làn đỏ tía
- làn gió nhẹ
- làn mưa đạn
- làn khói nhẹ
- làn sóng mới
- làn sóng tóc
- làn thu thủy
- làn sóng ngắn
- làn sóng điện
- làn sóng người
- làn xung phong
- làn hương thoảng
- làn sóng bạo lực
- làn sóng bất mãn
- làn sóng điện từ
- làn sóng căm phẫn
- làn sóng hơi quăn
- làn sóng khủng bố
- làn sóng phản đối
- làn sóng tội phạm
- làn sóng điện dài
- làn sóng điện ngắn
- làn sóng đình công
- làn sóng trung bình
- làn đường chạy chậm
- làn sóng điện trung bình