làn sóng khủng bố trong Tiếng Anh là gì?

làn sóng khủng bố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làn sóng khủng bố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làn sóng khủng bố

    wave of terrorism

    cuộc xung đột giữa các nước a rập và ixraen sau đệ nhị thế chiến (1939 -1945) đã dấy lên làn sóng khủng bố ở trung đông the conflict between arab nations and israel following world war ii (1939-1945) produced waves of terrorism in the middle east