làn sóng căm phẫn trong Tiếng Anh là gì?

làn sóng căm phẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làn sóng căm phẫn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làn sóng căm phẫn

    surge/wave of indignation