làn sóng trong Tiếng Anh là gì?

làn sóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làn sóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làn sóng

    wave

    làn sóng người nhập cư/người tị nạn wave of immigrants/refugees

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • làn sóng

    * noun

    wave

    làn sóng điện: wave-length