làn sóng đình công trong Tiếng Anh là gì?
làn sóng đình công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làn sóng đình công sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làn sóng đình công
wave of strikes; strike movement
làn sóng đình công buộc chính phủ phải đẩy mạnh chương trình cải cách kinh tế the wave of strikes has prompted the government to step up its economic reform programme
Từ liên quan
- làn
- làn da
- làn xe
- làn gió
- làn mây
- làn đạn
- làn sóng
- làn sống
- làn tròn
- làn tuyết
- làn đỏ tía
- làn gió nhẹ
- làn mưa đạn
- làn khói nhẹ
- làn sóng mới
- làn sóng tóc
- làn thu thủy
- làn sóng ngắn
- làn sóng điện
- làn sóng người
- làn xung phong
- làn hương thoảng
- làn sóng bạo lực
- làn sóng bất mãn
- làn sóng điện từ
- làn sóng căm phẫn
- làn sóng hơi quăn
- làn sóng khủng bố
- làn sóng phản đối
- làn sóng tội phạm
- làn sóng điện dài
- làn sóng điện ngắn
- làn sóng đình công
- làn sóng trung bình
- làn đường chạy chậm
- làn sóng điện trung bình