làn sóng đình công trong Tiếng Anh là gì?

làn sóng đình công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làn sóng đình công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làn sóng đình công

    wave of strikes; strike movement

    làn sóng đình công buộc chính phủ phải đẩy mạnh chương trình cải cách kinh tế the wave of strikes has prompted the government to step up its economic reform programme