hữu tuyến trong Tiếng Anh là gì?

hữu tuyến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu tuyến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hữu tuyến

    dextrototatory; landline; telephone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hữu tuyến

    wired (as opposed to wireless)