hữu sản trong Tiếng Anh là gì?

hữu sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu sản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hữu sản

    wealthy, well off; propertied

    người hữu sản proprietor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hữu sản

    wealthy, well-off, propertied, moneyed