hữu dực trong Tiếng Anh là gì?

hữu dực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu dực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hữu dực

    (từ nghĩa cũ) right wing, right flank (of an army)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hữu dực

    (từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hữu dực

    right wing, right flank (of an army)