hữu khuynh trong Tiếng Anh là gì?

hữu khuynh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu khuynh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hữu khuynh

    rightist deviationistic

    tư tưởng hữu khuynh rightist deviationism

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hữu khuynh

    Rightist deviationistic

    Tư tưởng hữu khuynh: Rightist deviationism