hữu hồn vô cốt trong Tiếng Anh là gì?
hữu hồn vô cốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu hồn vô cốt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hữu hồn vô cốt
have the name but not the substance
Từ liên quan
- hữu
- hữu ý
- hữu cơ
- hữu lý
- hữu tỷ
- hữu vệ
- hữu vị
- hữu xã
- hữu ái
- hữu dực
- hữu hạn
- hữu hảo
- hữu lực
- hữu nhũ
- hữu sản
- hữu sắc
- hữu tài
- hữu tâm
- hữu ích
- hữu bang
- hữu biên
- hữu danh
- hữu dụng
- hữu hiệu
- hữu hình
- hữu nghị
- hữu ngạn
- hữu phái
- hữu quan
- hữu thần
- hữu tình
- hữu tính
- hữu vọng
- hữu duyên
- hữu thanh
- hữu trách
- hữu tuyến
- hữu khuynh
- hữu tỷ hóa
- hữu sản hóa
- hữu thần luận
- hữu hồn vô cốt
- hữu cầu tất ứng
- hữu danh vô thực
- hữu sắc vô hương
- hữu sinh vô dưỡng
- hữu chí cánh thành
- hữu xạ tự nhiên hương