hữu quan trong Tiếng Anh là gì?

hữu quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu quan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hữu quan

    concerned

    các bên hữu quan concerned parties

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hữu quan

    Concerned

    Các bên hữu quan: concerned parties

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hữu quan

    concerned