hữu ái trong Tiếng Anh là gì?

hữu ái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu ái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hữu ái

    (lòng hữu ái) fraternity, affection between friends

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hữu ái

    Lòng hữu ái

    Fraternity, affection between friends

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hữu ái

    fraternity, affection between friends