hữu ngạn trong Tiếng Anh là gì?

hữu ngạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu ngạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hữu ngạn

    right bank (of a river)

    hữu ngạn sông hồng the red river right bank

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hữu ngạn

    Righr bank (of a river)

    Hữu ngạn sông hồng: The red river right bank

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hữu ngạn

    right bank