hữu nghị trong Tiếng Anh là gì?
hữu nghị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu nghị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hữu nghị
friendly
thiết lập quan hệ hữu nghị to establish friendly relations
hiệp ước hữu nghị a treaty of friendship
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hữu nghị
Friendly
Hiệp ước hữu nghị: A treaty of friendship society
Từ điển Việt Anh - VNE.
hữu nghị
friendship
Từ liên quan
- hữu
- hữu ý
- hữu cơ
- hữu lý
- hữu tỷ
- hữu vệ
- hữu vị
- hữu xã
- hữu ái
- hữu dực
- hữu hạn
- hữu hảo
- hữu lực
- hữu nhũ
- hữu sản
- hữu sắc
- hữu tài
- hữu tâm
- hữu ích
- hữu bang
- hữu biên
- hữu danh
- hữu dụng
- hữu hiệu
- hữu hình
- hữu nghị
- hữu ngạn
- hữu phái
- hữu quan
- hữu thần
- hữu tình
- hữu tính
- hữu vọng
- hữu duyên
- hữu thanh
- hữu trách
- hữu tuyến
- hữu khuynh
- hữu tỷ hóa
- hữu sản hóa
- hữu thần luận
- hữu hồn vô cốt
- hữu cầu tất ứng
- hữu danh vô thực
- hữu sắc vô hương
- hữu sinh vô dưỡng
- hữu chí cánh thành
- hữu xạ tự nhiên hương