hữu danh vô thực trong Tiếng Anh là gì?
hữu danh vô thực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu danh vô thực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hữu danh vô thực
nominal; on paper; in name only; figurehead
một ông tướng hữu danh vô thực a nominal general; a general in name only
Từ điển Việt Anh - VNE.
hữu danh vô thực
nominal, on paper, in name only
Từ liên quan
- hữu
- hữu ý
- hữu cơ
- hữu lý
- hữu tỷ
- hữu vệ
- hữu vị
- hữu xã
- hữu ái
- hữu dực
- hữu hạn
- hữu hảo
- hữu lực
- hữu nhũ
- hữu sản
- hữu sắc
- hữu tài
- hữu tâm
- hữu ích
- hữu bang
- hữu biên
- hữu danh
- hữu dụng
- hữu hiệu
- hữu hình
- hữu nghị
- hữu ngạn
- hữu phái
- hữu quan
- hữu thần
- hữu tình
- hữu tính
- hữu vọng
- hữu duyên
- hữu thanh
- hữu trách
- hữu tuyến
- hữu khuynh
- hữu tỷ hóa
- hữu sản hóa
- hữu thần luận
- hữu hồn vô cốt
- hữu cầu tất ứng
- hữu danh vô thực
- hữu sắc vô hương
- hữu sinh vô dưỡng
- hữu chí cánh thành
- hữu xạ tự nhiên hương