hữu danh vô thực trong Tiếng Anh là gì?

hữu danh vô thực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hữu danh vô thực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hữu danh vô thực

    nominal; on paper; in name only; figurehead

    một ông tướng hữu danh vô thực a nominal general; a general in name only

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hữu danh vô thực

    nominal, on paper, in name only