hội viên trong Tiếng Anh là gì?

hội viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hội viên

    associate; member

    xin làm hội viên hội ái hữu to apply for membership to the friendly society

    thật khó được làm hội viên câu lạc bộ bóng đá này it's hard to become a member of this football club; it's hard to get membership of this football club

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hội viên

    * noun

    associate; member

    hội viên danh dự: honorary member

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hội viên

    member