hội viên trong Tiếng Anh là gì?
hội viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội viên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hội viên
associate; member
xin làm hội viên hội ái hữu to apply for membership to the friendly society
thật khó được làm hội viên câu lạc bộ bóng đá này it's hard to become a member of this football club; it's hard to get membership of this football club
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hội viên
* noun
associate; member
hội viên danh dự: honorary member
Từ điển Việt Anh - VNE.
hội viên
member
Từ liên quan
- hội
- hội ý
- hội hè
- hội sở
- hội tề
- hội tụ
- hội ẩm
- hội chợ
- hội chủ
- hội hoạ
- hội họa
- hội họp
- hội hữu
- hội kín
- hội mùa
- hội ngộ
- hội phí
- hội thi
- hội thí
- hội đàm
- hội đền
- hội binh
- hội buôn
- hội chẩn
- hội danh
- hội diễn
- hội diện
- hội kiến
- hội nghị
- hội nhập
- hội quán
- hội sinh
- hội thao
- hội thảo
- hội thẩm
- hội tịch
- hội viên
- hội đoàn
- hội đồng
- hội chứng
- hội giảng
- hội kỵ mã
- hội thiện
- hội thoại
- hội thánh
- hội bác ái
- hội nguyên
- hội phụ nữ
- hội thương
- hội trường