hội thẩm trong Tiếng Anh là gì?

hội thẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội thẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hội thẩm

    juror; juryman; jurywoman

    hội thẩm toà án nhân dân tối cao juror of the people's supreme court

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hội thẩm

    People's juror

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hội thẩm

    people’s juror