hội nghị trong Tiếng Anh là gì?

hội nghị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội nghị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hội nghị

    conference; meeting

    hội nghị công đảng the labour party conference

    tổ chức/dự hội nghị hòa bình quốc tế to hold/attend an international peace conference

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hội nghị

    * noun

    conference; congress; meeting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hội nghị

    to confer, meet, convene; conference, meeting, congress