hội chứng trong Tiếng Anh là gì?

hội chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hội chứng

    syndrome

    hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải acquired immune deficiency syndrome; aids

    hội chứng tiền kinh nguyệt premenstrual syndrome

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hội chứng

    * noun

    syndrome

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hội chứng

    syndrome