hội chứng trong Tiếng Anh là gì?
hội chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội chứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hội chứng
syndrome
hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải acquired immune deficiency syndrome; aids
hội chứng tiền kinh nguyệt premenstrual syndrome
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hội chứng
* noun
syndrome
Từ điển Việt Anh - VNE.
hội chứng
syndrome
Từ liên quan
- hội
- hội ý
- hội hè
- hội sở
- hội tề
- hội tụ
- hội ẩm
- hội chợ
- hội chủ
- hội hoạ
- hội họa
- hội họp
- hội hữu
- hội kín
- hội mùa
- hội ngộ
- hội phí
- hội thi
- hội thí
- hội đàm
- hội đền
- hội binh
- hội buôn
- hội chẩn
- hội danh
- hội diễn
- hội diện
- hội kiến
- hội nghị
- hội nhập
- hội quán
- hội sinh
- hội thao
- hội thảo
- hội thẩm
- hội tịch
- hội viên
- hội đoàn
- hội đồng
- hội chứng
- hội giảng
- hội kỵ mã
- hội thiện
- hội thoại
- hội thánh
- hội bác ái
- hội nguyên
- hội phụ nữ
- hội thương
- hội trường