hội thảo trong Tiếng Anh là gì?

hội thảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội thảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hội thảo

    teach-in; workshop; seminar

    cuộc hội thảo có gần 80 công ty sở tại tham dự the seminar was attended by nearly 80 local companies

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hội thảo

    Hold a workshop

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hội thảo

    session