hội tề trong Tiếng Anh là gì?

hội tề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội tề sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hội tề

    (từ nghĩa cũ) local puppet administration (in enemy-occupied areas)

    ấm ớ hội tề non-ccommital; equivocal; ambiguou

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hội tề

    local puppet administration (in