hội đàm trong Tiếng Anh là gì?
hội đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội đàm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hội đàm
to have a discussion/talk with somebody about something
hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau the two leaders met for a talk
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hội đàm
Consult together, meet for a talk
Hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau: The two leaders met for a talk
Từ điển Việt Anh - VNE.
hội đàm
to confer; talks, conference
Từ liên quan
- hội
- hội ý
- hội hè
- hội sở
- hội tề
- hội tụ
- hội ẩm
- hội chợ
- hội chủ
- hội hoạ
- hội họa
- hội họp
- hội hữu
- hội kín
- hội mùa
- hội ngộ
- hội phí
- hội thi
- hội thí
- hội đàm
- hội đền
- hội binh
- hội buôn
- hội chẩn
- hội danh
- hội diễn
- hội diện
- hội kiến
- hội nghị
- hội nhập
- hội quán
- hội sinh
- hội thao
- hội thảo
- hội thẩm
- hội tịch
- hội viên
- hội đoàn
- hội đồng
- hội chứng
- hội giảng
- hội kỵ mã
- hội thiện
- hội thoại
- hội thánh
- hội bác ái
- hội nguyên
- hội phụ nữ
- hội thương
- hội trường