hội đàm trong Tiếng Anh là gì?

hội đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội đàm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hội đàm

    to have a discussion/talk with somebody about something

    hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau the two leaders met for a talk

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hội đàm

    Consult together, meet for a talk

    Hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau: The two leaders met for a talk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hội đàm

    to confer; talks, conference