hội nhập trong Tiếng Anh là gì?
hội nhập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội nhập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hội nhập
to integrate
hội nhập vào cộng đồng nói tiếng pháp to integrate into the francophone community
chương trình hội nhập nhân viên mới employee orientation
Từ điển Việt Anh - VNE.
hội nhập
to assimilate, integrate
Từ liên quan
- hội
- hội ý
- hội hè
- hội sở
- hội tề
- hội tụ
- hội ẩm
- hội chợ
- hội chủ
- hội hoạ
- hội họa
- hội họp
- hội hữu
- hội kín
- hội mùa
- hội ngộ
- hội phí
- hội thi
- hội thí
- hội đàm
- hội đền
- hội binh
- hội buôn
- hội chẩn
- hội danh
- hội diễn
- hội diện
- hội kiến
- hội nghị
- hội nhập
- hội quán
- hội sinh
- hội thao
- hội thảo
- hội thẩm
- hội tịch
- hội viên
- hội đoàn
- hội đồng
- hội chứng
- hội giảng
- hội kỵ mã
- hội thiện
- hội thoại
- hội thánh
- hội bác ái
- hội nguyên
- hội phụ nữ
- hội thương
- hội trường