hội trường trong Tiếng Anh là gì?

hội trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội trường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hội trường

    meeting-hall; assembly-room; conference room

    hội trường ba đình the ba dinh meeting-hall (of the vietnamese national assembly, in hanoi)

    y lẻn vào hội trường he slipped discreetly into the conference room

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hội trường

    meeting-hall, assembly-room, conference room