hội chợ trong Tiếng Anh là gì?
hội chợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội chợ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hội chợ
fair
chúng tôi sẽ tham gia triển lãm ở hội chợ sách hà nội we'll be among the exhibitors at the hanoi book fair
hội chợ trao đổi thương mại và kinh tế khối pháp ngữ the francophone fair for economic and commercial exchange
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hội chợ
* noun
fair
Từ điển Việt Anh - VNE.
hội chợ
fair
Từ liên quan
- hội
- hội ý
- hội hè
- hội sở
- hội tề
- hội tụ
- hội ẩm
- hội chợ
- hội chủ
- hội hoạ
- hội họa
- hội họp
- hội hữu
- hội kín
- hội mùa
- hội ngộ
- hội phí
- hội thi
- hội thí
- hội đàm
- hội đền
- hội binh
- hội buôn
- hội chẩn
- hội danh
- hội diễn
- hội diện
- hội kiến
- hội nghị
- hội nhập
- hội quán
- hội sinh
- hội thao
- hội thảo
- hội thẩm
- hội tịch
- hội viên
- hội đoàn
- hội đồng
- hội chứng
- hội giảng
- hội kỵ mã
- hội thiện
- hội thoại
- hội thánh
- hội bác ái
- hội nguyên
- hội phụ nữ
- hội thương
- hội trường