hội chợ trong Tiếng Anh là gì?

hội chợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội chợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hội chợ

    fair

    chúng tôi sẽ tham gia triển lãm ở hội chợ sách hà nội we'll be among the exhibitors at the hanoi book fair

    hội chợ trao đổi thương mại và kinh tế khối pháp ngữ the francophone fair for economic and commercial exchange

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hội chợ

    * noun

    fair

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hội chợ

    fair