học trong Tiếng Anh là gì?

học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • học

    to have/take lessons; to study; to learn; to read

    ngày nào chúng tôi cũng học từ 9 giờ đến 12 giờ we have lessons from 9 to 12 every day

    anh học tiếng anh bao lâu rồi? how long have you been taking english lessons?; how long have you been learning english?

    to attend; to take

    học bồi dưỡng to take a refresher course

    tôi đang học (một lớp) vi tính i'm taking/doing a computer course

    to train

    học nghề y tá/sư phạm to train as a nurse/teacher

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • học

    * verb

    to study; to learn; to read

    anh học tiếng Anh đã bao lâu?: How long have you been learning English?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • học

    to study, learn (how to); field of study